___TVE_SHORTCODE_RAW__<h2>Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề</h2><p>Học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề là phương pháp <a href=”https://duhocvietduc.edu.vn/hoc-tieng-duc” target=”_blank” rel=”noopener”>học tiếng Đức</a> rất hiệu quả. Nó giúp các bạn có một vốn từ nhất định trong thời gian ban đầu làm quen với tiếng Đức.</p><p>Thực tế hiện nay các bài viết liên quan đến từ vựng tiếng Đức thường không đầy đủ và mang tính góp nhặt. Do vậy bài viết này sẽ liệt kê các từ vựng tiếng Đức theo chủ đề một cách khoa học và dễ hiểu, nhằm giúp các bạn hệ thống hóa lại vốn từ của mình. Bài viết được tổng hợp từ nhiều nguồn tiếng Đức uy tín như Memrise, viện Göthe hay Duden.</p><p><span style=”color: #ff0000;”><em>Chú ý: Hãy lưu trữ hoặc ghi nhớ bài viết này vì các chủ đề sẽ liên tục được cập nhật.</em></span></p>__TVE_SHORTCODE_RAW___
- 1. hỘI THOẠI
- 2.tHỜI GIAN
- 3. Gia đình
- 4. Ăn uống4. Ăn uống
- 5. Màu sắc5. Màu sắc
- 6. Hoa quả6. Hoa quả
___TVE_SHORTCODE_RAW__<h2>Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: Hội thoại hàng ngày</h2><img src=”https://duhocvietduc.edu.vn/wp-content/uploads/2017/08/tu-vung-tieng-duc-chu-de-hoi-thoai.jpg” alt=”Từ vựng tiếng Đức chủ đề hội thoại” width=”237″ height=”212″ /> Từ vựng tiếng Đức chủ đề hội thoại<p>Bao gồm những từ vựng đầu tiên trong tiếng Đức, chủ yếu bao gồm những câu chào. Đây chủ yếu là các câu chào đơn giản nhất.</p><p>Dành cho những bạn mới bắt đầu làm quen với tiếng Đức hoặc cho những ai khi du lịch Đức muốn tìm hiểu thêm ngôn ngữ và văn hóa.</p><p>
Auf Wiedersehen! | Tạm biệt! |
---|
Bitte! | Xin vui lòng! |
Danke! | Cảm ơn! |
Entschuldigung! | Xin lỗi! |
Gute Nacht! | Chúc ngủ ngon |
Guten Abend! | Chào buổi tối |
Guten Morgen! | chào buổi sáng |
Guten Tag! | Chào ngày mới tốt lành |
Hallo! | Xin chào |
Ich liebe dich. | Anh yêu em, em yêu anh |
Ja | Vâng, phải, có |
Nein | Không |
Tschüss! | Chào tạm biệt |
Wie geht es dir? | Bạn có khỏe không? |
Wie heißt du? | Bạn tên là gì |
</p>__TVE_SHORTCODE_RAW______TVE_SHORTCODE_RAW__<h2>Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: Thời gian</h2><img src=”https://duhocvietduc.edu.vn/wp-content/uploads/2017/08/tu-vung-tieng-duc-chu-de-thoi-gian.jpg” alt=”Từ vựng tiếng Đức chủ đề Thời gian” width=”274″ height=”184″ /> Từ vựng tiếng Đức chủ đề Thời gian<p>Bao gồm 47 từ vựng liên quan đến chủ đề thời gian như ngày, tháng, giờ giấc..</p><p>Bạn nên chú ý: ở Đức thời gian là thứ quan trọng nhất khi bạn dự một cuộc họp, tham dự làm việc nhóm,..Và không có trường hợp ngoại lệ.</p><p>Vì vậy nghe hiểu đúng về thời gian cũng rất quan trọng với cách giao tiếp của bạn sau này tại Đức.</p><p>
die Sekunde, die Sekunden | giây |
---|
die Minute, die Minuten | phút |
die Stunde, die Stunden | tiếng, giờ đồng hồ |
der Tag, die Tage | ngày |
die Woche, die Wochen | tuần |
der Monat, die Monate | tháng |
das Jahr, die Jahre | năm |
das Jahrzehnt, die Jahrzehnte | thập kỷ |
das Jahrhundert, die Jahrhunderte | thế kỷ |
das Jahrtausend, die Jahrtausende | thiên niên kỷ |
das Wochenende, die Wochenenden | cuối tuần |
das Schaltjahr, die Schaltjahre | năm nhuận |
der Morgen, die Morgen | buổi sáng |
der Mittag, die Mittage | buổi trưa |
der Nachmittag, die Nachmittage | buổi chiều |
der Abend, die Abende | buổi tối |
die Nacht, die Nächte | đêm, ban đêm |
die Mitternacht, die Mitternächte | nửa đêm |
die Morgendämmerung, die Morgendämmerungen | bình minh |
die Abenddämmerung, die Abenddämmerungen | hoàng hôn |
der Sonnenaufgang | lúc Mặt Trời mọc |
der Sonnenuntergang | lúc Mặt Trời lặn |
der Montag, die Montage | thứ hai |
der Dienstag, die Dienstage | thứ ba |
der Mittwoch, die Mittwoche | thứ tư |
der Donnerstag, die Donnerstage | thứ năm |
der Freitag, die Freitage | thứ sáu |
der Samstag, die Samstage | thứ bảy |
der Sonntag, die Sonntage | chủ nhật |
der Januar | tháng 1 |
der Februar | tháng 2 |
der März | tháng 3 |
der April | tháng 4 |
der Mai | tháng 5 |
der Juni | tháng 6 |
der Juli | tháng 7 |
der August | tháng 8 |
der September | tháng 9 |
der Oktober | tháng 10 |
der November | tháng 11 |
der Dezember | tháng 12 |
der Frühling | mùa xuân |
der Sommer | mùa hạ |
der Herbst | mùa thu |
der Winter | mùa đông |
die Vergangenheit | quá khứ |
die Gegenwart | hiện tại |
die Zukunft | tương lai |
</p>__TVE_SHORTCODE_RAW______TVE_SHORTCODE_RAW__<h2>Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: Gia đình</h2><img src=”https://duhocvietduc.edu.vn/wp-content/uploads/2017/08/tu-vung-tieng-duc-chu-de-gia-dinh.jpg” alt=”Từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình” width=”300″ height=”197″ /> Từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình<p>Bao gồm 37 từ vựng xoay quanh các vấn đề ngôi thứ xưng hô tên gọi trong gia đình.</p><p>Đức là một quốc gia Châu Âu nên tính tự lập của thanh niên cao hơn các quốc gia Châu Á khác. Có lẽ vì thế mà thành viên trong gia đình tại Đức thường không có nhiều tình cảm như Việt Nam.</p><p>
die Urgroßeltern | ông bà cố |
---|
die Großeltern
| ông bà (nội, ngoại) |
der Großvater, die Großväter | ông (nội, ngoại) |
die Großmutter, die Großmütter | bà (nội, ngoại) |
die Eltern
| cha mẹ, phụ huynh |
der Vater, die Väter | cha |
die Mutter, die Mütter | mẹ |
die Ehe, die Ehen | vợ chồng |
der Ehemann, die Ehemänner | người chồng |
die Ehefrau, die Ehefrauen | người vợ |
das Kind, die Kinder
| đứa trẻ, con cái |
das Baby, die Babys | em bé
|
der Sohn, die Söhne | con trai |
die Tochter, die Töchter | con gái |
die Geschwister
| anh chị em |
der Bruder, die Brüder | anh em trai |
der älterer Bruder | anh trai |
der jüngerer Bruder | em trai |
die Schwester, die Schwestern | chị em gái |
die ältere Schwester
| chị gái |
die jüngere Schwester
| em gái |
die Enkelkinder
| cháu (nội, ngoại) |
der Enkel, die Enkel | cháu (nội, ngoại) trai |
die Enkelin, die Enkelinnen
| cháu (nội, ngoại) gái |
der Onkel, die Onkel
| cậu, chú, bác,... |
die Tante, die Tanten
| cô, dì, mợ,... |
der Neffe, die Neffen
| cháu trai |
die Nichte, die Nichten
| cháu gái |
die Schwiegereltern
| bố mẹ chồng, bố mẹ vợ |
der Schwiegervater, die Schwiegerväter
| bố chồng, bố vợ |
die Schwiegermutter, die Schwiegermütter
| mẹ chồng, mẹ vợ |
der Schwiegersohn, die Schwiegersöhne | con rể |
die Schwiegertochter, die Schwiegertöchter | con dâu |
der Schwager, die Schwäger
| anh/em rể, anh/em vợ, anh/em chồng |
die Schwägerin, die Schwägerinnen
| chị/em dâu, chị/em vợ, chị/em chồng |
der Cousin, die Cousins
| anh em họ |
die Cousine, die Cousinen
| chị em họ |
Wie viele Personen gibt es in deiner Familie?
| Gia đình bạn có bao nhiêu người |
</p>__TVE_SHORTCODE_RAW______TVE_SHORTCODE_RAW__<h2>Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: Ăn uống</h2><img src=”https://duhocvietduc.edu.vn/wp-content/uploads/2017/08/tu-vung-tieng-duc-chu-de-an-uong.jpg” alt=”Từ vựng tiếng Đức chủ đề ăn uống” width=”300″ height=”199″ /> Từ vựng tiếng Đức chủ đề ăn uống<p>54 từ vựng liên quan đến lĩnh vực ăn uống như bánh mỳ, rượu, bia, bánh ngọt, kẹo.</p><p>Giúp bạn nắm chắc 90% tên gọi các thực phẩm cần thiết, đủ giúp bạn đi chợ .. tạm ổn.</p><p>
das Brot, die Brote | ổ bánh mỳ |
---|
der Kaffee | cà phê |
das Wasser | nước |
die Wurst, die Würste
| xúc xích |
der Kuchen, die Kuchen | bánh ngọt |
die Milch | sữa |
das Mineralwasser | nước khoáng |
der Reis | cơm |
das Brötchen, die Brötchen | ổ bánh mỳ tròn |
der Wein | rượu |
der Saft, die Säfte | nước ép trái cây |
der Honig | mật ong |
der Tee | trà |
der Käse | phô mát, phô mai |
das Fleisch | thịt, thịt thà |
der Hamburger, die Hamburger | bánh mỳ Hamburger |
das Sandwich, die Sandwichs | bánh mỳ kẹp |
der Bonbon, die Bonbons | kẹo |
der Joghurt, die Joghurts | sữa chua |
das Bier | bia |
die Cola, die Colas | nước co-ca |
die Schokolade, die Schokoladen | sô cô la |
der Sekt, die Sekte | rượu |
das Eis | kem |
die Pommes frites | khoai tây chiên |
das Gummibärchen, die Gummibärchen | kẹo gấu |
der Schlabogers | váng sữa, kem tươi |
die Marmelade, die Marmeladen | mứt |
der Kakao
| ca cao |
der Kaugummi, die Kaugummis
| kẹo cao su |
das Ketschup, die Ketschups | sốt cà chua |
die Majonäse, die Majonäsen | sốt mayonne |
der Senf, die Senf
| sốt mù tạc |
der Kartoffelbrei | súp khoai tây nghiền |
das Dörrfisch | cá khô |
die Salami, die Salamis | xúc xích Salami |
das Rindfleisch | thịt bò |
die Sauce, die Saucen | nước sốt, nước chấm |
das Wiener Schnitzel, die Wiener Schnitzel | món thịt lợn rán |
der Rotwein, die Rotweine | rượu vang đỏ |
die Spaghetti | mỳ Ý |
der Apfelstrudel, die Apfelstrudel
| bánh nhân táo |
die Nudel, die Nudeln | bún, mỳ sợi |
das Spiegelei, die Spiegeleier | trứng ốp la |
der Kartoffelsalat, die Kartoffelsalate | salat khoai tây |
das Rotkraut | bắp cải đỏ muối |
die Rindsroulade, die Rindsrouladen | món thịt bò cuộn |
der Weißwein, die Weißweine | rượu vang trắng |
die Kartoffelkrokette, die Kartoffelkroketten
| món khoai tây nghiền rán |
das Rumpsteak, die Rumpsteaks | bò bít tết |
das Baguette, die Baguetten | bánh mỳ dài |
die Pizza, die Pizzas | bánh Piza |
der Keks, die Kekse | bánh quy |
die Rosine, die Rosinen | nho khô |
das Lammfleisch | thịt cừu |
</p>__TVE_SHORTCODE_RAW______TVE_SHORTCODE_RAW__<h2>Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: Màu sắc</h2><img src=”https://duhocvietduc.edu.vn/wp-content/uploads/2017/08/tu-vung-tieng-duc-chu-de-mau-sac.jpg” alt=”Từ vựng tiếng Đức chủ đề màu sắc” width=”300″ height=”187″ /> Từ vựng tiếng Đức chủ đề màu sắc<p>13 từ vựng liên quan đến màu sắc phổ biến trong cuộc sống.</p><p>Cuộc sống ở Đức khá khắc nghiệt, nhất là với các cô chiêu cậu ấm ở Việt Nam. Hi vọng sau một thời gian, các bạn vẫn còn cảm nhận được màu hồng như lúc mới sang Đức học tập.</p><p>
schwarz | màu đen |
---|
braun | màu nâu |
rot | màu đỏ |
grau | màu xám |
grün | xanh lá |
gelb | màu vàng |
blau | xanh dương |
pink | màu hồng |
lila | màu tím |
orange | màu cam |
weiß | màu trắng |
dunkelblau | xanh dương đậm |
silberfarben | màu bạc |
blond | vàng nhạt |
</p>__TVE_SHORTCODE_RAW______TVE_SHORTCODE_RAW__<h2>Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: Hoa quả</h2><img src=”https://duhocvietduc.edu.vn/wp-content/uploads/2017/08/tu-vung-tieng-duc-chu-de-hoa-qua.jpg” alt=”Từ vựng tiếng Đức chủ đề hoa quả” width=”300″ height=”202″ /> Từ vựng tiếng Đức chủ đề hoa quả<p>48 từ vựng liên quan đến hoa quả.</p><p>Hoa quả ở Đức khá phong phú. Khác với ở Việt Nam, hoa quả ở Đức được nhập khẩu từ nhiều nước trên thế giới nên bạn thích ăn gì cũng có – miễn là bạn có tiền ^^.</p><p>
die Banane, die Bananen | quả chuối |
---|
die Wassermelone, die Wassermelonen | dưa hấu |
die Birne, die Birnen | quả lê |
die Traube, die Trauben | quả nho |
der Apfel, die Äpfel | quả táo |
die Erdbeere, die Erdbeeren | dâu tây |
die Orange, die Orangen | quả cam |
die Pflaume, die Pflaumen | quả mận |
die Himbeere, die Himbeeren | quả mâm xôi |
die Jackfrucht, die Jackfrüchte | quả mít |
die Ananas, die Ananasse | quả dứa |
die Zitrone, die Zitronen
| chanh vàng |
der Rambutan, die Rambutan | chôm chôm |
die Sternfrucht, die Sternfrüchte | quả khế |
die Grapefruit, die Grapefruits | quả bưởi |
die Mangostan, die Mangostane | măng cụt |
die Limone, die Limonen | quả chanh |
die Dattel, die Datteln
| chà là |
der Pfirsich, die Pfirsiche | quả đào |
die Avocado, die Avocados | quả bơ |
die Longan, die Longans | quả nhãn |
die Tangerine, die Tangerinen | quả quýt |
die Mango, die Mangos
| quả xoài |
die Papaya, die Papayas | đu đủ |
die Litschi, die Litschis | quả vải |
die Kirsche, die Kirschen
| quả anh đào |
die Tamarinde, die Tamarinden | quả me |
die Durian, die Durians | quả sầu riêng |
die Aprikose, die Aprikosen | quả mơ |
die Blaubeere, die Blaubeeren
| việt quất |
die Stachelbeere, die Stachelbeeren | phúc bồn tử gai |
die Kiwi, die Kiwis | quả Kiwi |
der Zimtapfel, die Zimtäpfel | quả na |
der Granatapfel, die Granatäpfel | quả lựu |
die Mandel, die Mandeln | quả hạnh nhân |
die Kokosnuss, die Kokosnusse | quả dừa |
die Stachelannone, die Stachelannonen | mãng cầu xiêm |
die Honigmelone, die Honigmelonen | dưa lưới |
der Teichapfel, die Teichäpfel | quả bình bát |
die Passionsfrucht, die Passionsfrüchte | quả chanh dây |
die Goldpflaume, die Goldpflaumen | quả cóc |
die Maulbeere, die Maulbeeren | quả dâu tằm |
der Breiapfel, die Breiäpfel | quả hồng xiêm, sapo |
der Rosenapfel, die Rosenäpfel
| quả mận (miền nam) |
die Nonifrucht, die Nonifrüchte | quả nhàu |
die Guave, die Guaven | quả ổi |
die Brotfrucht, die Brotfrüchte | sa kê |
die Drachenfrucht, die Drachenfrüchte | thanh long |
der Sternapfel, die Sternäpfel | vú sữa |
</p>__TVE_SHORTCODE_RAW___